Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 類体論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình