Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.