論理型
ろんりがた「LUẬN LÍ HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu đúng sai
Kiểu logic

論理型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理型
論理型言語 ろんりがたげんご
ngôn ngữ lập trình logic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)