Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 類家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
家禽類 かきんるい
gia cầm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
類 るい
loại; chủng loại.