Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
家禽類 かきんるい
gia cầm
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.