Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
家禽類 かきんるい
gia cầm
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.