類従
るいじゅう「LOẠI TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lắp ráp theo loại, bộ sưu tập các mặt hàng được sắp xếp theo loại

Bảng chia động từ của 類従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類従する/るいじゅうする |
Quá khứ (た) | 類従した |
Phủ định (未然) | 類従しない |
Lịch sự (丁寧) | 類従します |
te (て) | 類従して |
Khả năng (可能) | 類従できる |
Thụ động (受身) | 類従される |
Sai khiến (使役) | 類従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類従すられる |
Điều kiện (条件) | 類従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類従しろ |
Ý chí (意向) | 類従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類従するな |
類従 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類従
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
合従 がっしょう
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
従量 じゅうりょう
số tiền phát sinh, khối lượng sử dụng, tỷ lệ đồng hồ hoặc số tiền
従的 じゅうてき
làm cho lệ thuộc; thứ nhì
従局 じゅうきょく
trạm thứ cấp