合従
がっしょう「HỢP TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp xướng, đồng ca, cùng nói

Bảng chia động từ của 合従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合従する/がっしょうする |
Quá khứ (た) | 合従した |
Phủ định (未然) | 合従しない |
Lịch sự (丁寧) | 合従します |
te (て) | 合従して |
Khả năng (可能) | 合従できる |
Thụ động (受身) | 合従される |
Sai khiến (使役) | 合従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合従すられる |
Điều kiện (条件) | 合従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合従しろ |
Ý chí (意向) | 合従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合従するな |
合従 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合従
合従連衡 がっしょうれんこう
Hợp tung, kế sách liên minh giữa các nước chư hầu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ