類推
るいすい「LOẠI THÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Suy đoán, suy luận, loại suy
過去の事例から類推する。
Suy đoán dựa trên những tình huống thực tế đã xảy ra trong quá khứ.

Từ đồng nghĩa của 類推
noun
Bảng chia động từ của 類推
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類推する/るいすいする |
Quá khứ (た) | 類推した |
Phủ định (未然) | 類推しない |
Lịch sự (丁寧) | 類推します |
te (て) | 類推して |
Khả năng (可能) | 類推できる |
Thụ động (受身) | 類推される |
Sai khiến (使役) | 類推させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類推すられる |
Điều kiện (条件) | 類推すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類推しろ |
Ý chí (意向) | 類推しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類推するな |
類推 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類推
類推的 るいすいてき
tương tự, giống nhau
類推法 るいすいほー
phương pháp ước tính chi phí và giờ công cho việc phát triển hệ thống thông tin và phát triển phần mềm
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
類推する るいすい
nhận biết sự giống nhau.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar