Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類推的
るいすいてき
tương tự, giống nhau
類推 るいすい
Suy đoán, suy luận, loại suy
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
類推法 るいすいほー
phương pháp ước tính chi phí và giờ công cho việc phát triển hệ thống thông tin và phát triển phần mềm
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
推移的 すいいてき
ngoại động từ
類推する るいすい
nhận biết sự giống nhau.
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
「LOẠI THÔI ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích