類推的
るいすいてき「LOẠI THÔI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tương tự, giống nhau

類推的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類推的
類推 るいすい
Suy đoán, suy luận, loại suy
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
類推法 るいすいほー
phương pháp ước tính chi phí và giờ công cho việc phát triển hệ thống thông tin và phát triển phần mềm
推移的 すいいてき
ngoại động từ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類推する るいすい
nhận biết sự giống nhau.
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm