類推法
るいすいほー「LOẠI THÔI PHÁP」
Phương pháp ước tính chi phí và giờ công cho việc phát triển hệ thống thông tin và phát triển phần mềm
類推法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類推法
類推 るいすい
Suy đoán, suy luận, loại suy
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
類推的 るいすいてき
tương tự, giống nhau
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類推する るいすい
nhận biết sự giống nhau.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.