顧客構内設備
こきゃくこーないせつび
Thiết bị được lắp đặt trong nhà của người dùng hoặc cơ sở công ty và được kết nối trực tiếp với mạng của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
顧客構内設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧客構内設備
カスタマー構内設備 カスタマーこーないせつび
thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
顧客サービス こきゃくサービス
dịch vụ khách hàng
顧客ベース こかくベース こきゃくベース
cơ sở khách hàng
顧客ニーズ こかくニーズ こきゃくニーズ
những nhu cầu khách hàng
顧客層 こかくそう こきゃくそう
phân loại khách hàng, tầng lớp khách hàng