顧慮
こりょ「CỐ LỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cân nhắc; sự tính toán; sự ngẫm nghĩ.

Từ đồng nghĩa của 顧慮
noun
Bảng chia động từ của 顧慮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顧慮する/こりょする |
Quá khứ (た) | 顧慮した |
Phủ định (未然) | 顧慮しない |
Lịch sự (丁寧) | 顧慮します |
te (て) | 顧慮して |
Khả năng (可能) | 顧慮できる |
Thụ động (受身) | 顧慮される |
Sai khiến (使役) | 顧慮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顧慮すられる |
Điều kiện (条件) | 顧慮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顧慮しろ |
Ý chí (意向) | 顧慮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顧慮するな |
顧慮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧慮
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
恩顧 おんこ
sự ưu đãi; sự bảo trợ
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý
眷顧 けんこ
Sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự ưu ái
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng
回顧 かいこ
sự hồi tưởng; sự nhớ lại; hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; sự nhìn lại