Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風 (山猿の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
山猿 やまざる
con khỉ; người thộn; nông dân
猿山 さるやま
hill in a monkey enclosure (at a zoo, etc.)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山風 さんぷう やまかぜ
gió núi
銀山猿子 ぎんざんましこ ギンザンマシコ
Pinicola enucleator (một loài chim trong họ Fringillidae)
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)