Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お風呂 おふろ
bồn.
お風呂に入る おふろにはいる
tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
お風呂ミラー おふろミラー
gương nhà tắm
風薫る かぜかおる
gió hiu hiu nhẹ mát trong mùa hè sớm
風光る かぜひかる
gió nhẹ thổi trong nắng xuân
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
お金がかかる おかねがかかる
tốn tiền.
お多副風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị.