Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風といっしょに
にっと ニッと
mỉm cười
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
波と風 なみとかぜ
sóng gió.
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
ứng phó linh hoạt, khéo léo