Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
共にする ともにする
to do together, to share, to participate in
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
遠くに去る とおくにさる
để đi xa ra khỏi
共に ともに
cùng nhau
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao