Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
時流に乗って泳ぐ じりゅうにのっておよぐ
đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng