Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風に乗って
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
時流に乗って泳ぐ じりゅうにのっておよぐ
đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
夜陰に乗じて やいんにじょうじて
under cover of night
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride