Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風習 ふうしゅう
Phong tục
風俗習慣 ふうぞくしゅうかん
phong tục tập quán
時代の風習 じだいのふうしゅう
trò đời.
風のあたる かぜのあたる
hứng gió.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner