Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風のメロディ
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
風の盆 かぜのぼん
Kaze no bon ( lễ hội Nhật Bản được tổ chức hàng năm từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 9 tại Yatsuo, Toyama, Nhật Bản)
風の音 かぜのおと
âm thanh của gió, tiếng gió
風の神 かぜのかみ
thần gió
風の子 かぜのこ
sinh vật ngoài trời; chơi ngoài trời (trẻ em)