Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風の中に立つ
かぜのなかにたつ
hóng gió.
風立つ かぜだつ かぜたつ
thổi ( gió)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
風の中におく かぜのなかにおく
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
人の頭に立つ ひとのかしらにたつ ひとのあたまにたつ
để đứng ở (tại) cái đầu (của) những người(cái) khác
中風 ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
Đăng nhập để xem giải thích