どうした風の吹き回しか
どうしたかぜのふきまわしか
☆ Cụm từ
Whatever brought that on?

どうした風の吹き回しか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうした風の吹き回しか
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
どういう風の吹き回しか どういうかぜのふきまわしか
cơn gió nào đã đưa bạn tới đây vậy?
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch