Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回廊 かいろう
hành lang
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
廊 ろう
corridor, passage, hall
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
前廊 ぜんろう
hiên nhà; lối vào có hàng cột; tiền sảnh