Các từ liên quan tới 風の市兵衛シリーズの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
風格の有る人物 ふうかくのあるじんぶつ
người có phong cách.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu