Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の暦
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦の中段 こよみのちゅうだん
twelve words used to mark the old calendar as indicators of lucky and unlucky activites
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)