Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
風除け かざよけ かぜよけ
vật chắn gió (cây cối); việc chắn gió
のしを付ける のしをつける
to make a gift of