Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の谷のナウシカ
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
谷の径 たにのこみち
đường kính nhỏ
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
風の盆 かぜのぼん
Kaze no bon ( lễ hội Nhật Bản được tổ chức hàng năm từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 9 tại Yatsuo, Toyama, Nhật Bản)
風の音 かぜのおと
âm thanh của gió, tiếng gió
風の神 かぜのかみ
thần gió