Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風よ あらしよ
夜嵐 よあらし
bão táp ban đêm; gió bão to trong đêm
そよ風 そよかぜ びふう
gió nhẹ.
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
小夜嵐 さよあらし
cơn bão vào ban đêm
while surprised, suddenly
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp