Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
風信子 ふうしんし ヒアシンス ヒヤシンス
lục bình, dạ hương lan
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
浦曲 うらきょく
indentations ven biển
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
風の子 かぜのこ
sinh vật ngoài trời; chơi ngoài trời (trẻ em)
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month