風信子
ふうしんし ヒアシンス ヒヤシンス「PHONG TÍN TỬ」
☆ Danh từ
Lục bình, dạ hương lan

風信子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風信子
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.