風倒
ふうとう「PHONG ĐẢO」
Bị quật ngã (bởi lực mạnh)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(cây cối...) bị gió quật đổ

Bảng chia động từ của 風倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風倒する/ふうとうする |
Quá khứ (た) | 風倒した |
Phủ định (未然) | 風倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 風倒します |
te (て) | 風倒して |
Khả năng (可能) | 風倒できる |
Thụ động (受身) | 風倒される |
Sai khiến (使役) | 風倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風倒すられる |
Điều kiện (条件) | 風倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風倒しろ |
Ý chí (意向) | 風倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風倒するな |