風倒
ふうとう「PHONG ĐẢO」
Bị quật ngã (bởi lực mạnh)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(cây cối...) bị gió quật đổ

Bảng chia động từ của 風倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風倒する/ふうとうする |
Quá khứ (た) | 風倒した |
Phủ định (未然) | 風倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 風倒します |
te (て) | 風倒して |
Khả năng (可能) | 風倒できる |
Thụ động (受身) | 風倒される |
Sai khiến (使役) | 風倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風倒すられる |
Điều kiện (条件) | 風倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風倒しろ |
Ý chí (意向) | 風倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風倒するな |
風倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風倒
倒事 さかさまごと
làm hại thứ tự
倒る たおる
rơi, chết, bị đánh bại
倒様 たおさま
lộn ngược, đảo ngược, nghịch chuyển
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.
打倒 だとう
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ; sự đả đảo
倒潰 とうかい
sự phá hủy; sụp đổ; vỡ vụn
倒像 とうぞう
đảo ngược hình ảnh
技倒 ぎとう
(quyền thuật) kỹ thuật đo ván (tko)