風力
ふうりょく「PHONG LỰC」
☆ Danh từ
Sức gió
風力エネルギー
Năng lượng sức gió.
発電
するために
風力
を
利用
する
Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. .

風力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風力
風力エネルギー ふうりょくエネルギー
năng lượng sức mạnh gió
風力計 ふうりょくけい
Phong vũ biểu.
風力タービン ふうりょくタービン
turbine gió
風力発電 ふうりょくはつでん
điện gió thế hệ
風力階級 ふうりょくかいきゅう
cấp độ gió.
ビューフォート風力階級 ビューフォートふうりょくかいきゅう
thang sức gió Beaufort (hay đơn giản là cấp gió là thang đo kinh nghiệm về sức gió, chủ yếu dựa trên trạng thái của mặt biển hay các trạng thái sóng)
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.