風力計
ふうりょくけい「PHONG LỰC KẾ」
☆ Danh từ
Phong vũ biểu.

風力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風力計
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
風力 ふうりょく
sức gió
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
風速計 ふうそくけい
Phong vũ biểu