風土病
ふうどびょう「PHONG THỔ BỆNH」
Bệnh dịch địa phương
Bệnh địa phương
☆ Danh từ
Bệnh phong thổ
風土病
のない
地域
Khu vực không có bệnh phong thổ.
その
地域
における
風土病
の
研究
Nghiên cứu về bệnh phong thổ ở khu vực đó. .

風土病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風土病
風土 ふうど
phong thổ
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
臆病風 おくびょうかぜ おくびょうふう
sự mất mát (của) dây thần kinh