風度
ふうど「PHONG ĐỘ」
☆ Danh từ
Ngoại hình và tính cách của ai đó

風度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
度度 どど
thường, hay, luôn
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường