早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước
早尚 そうしょう
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)