Các từ liên quan tới 風来坊 (テレビドラマ)
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)