風格
ふうかく「PHONG CÁCH」
Cung cách
☆ Danh từ
Phong cách
王
はいかなる
公務
のときであろうと、
風格
のある
歩
き
方
をした
Đức vua đi với phong thái đĩnh đạt mỗi khi lên thiết triều.
風格
のある
人物
Một người với cá tính nổi bật. .

Từ đồng nghĩa của 風格
noun