風樹
ふうじゅ「PHONG THỤ」
☆ Danh từ
Cây đung đưa trước gió
Việc nghĩ về cha mẹ đã khuất của một người

風樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風樹
風樹の嘆 ふうじゅのたん
sự hối tiếc của con cái vì đã không đối xử tốt với cha mẹ khi họ còn sống
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
樹 じゅ
cây cổ thụ
松樹 しょうじゅ
cây thông
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng