Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風渡野
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野風 のかぜ
gió trên cánh đồng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野風増 のふうぞう のふうぞ ノフウゾ
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái