Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風神の門
風の神 かぜのかみ
thần gió
門風 メンフォン
truyền thống gia đình
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
門風牌 メンフォンパイ
gạch gió đông (trong mạt chược)
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)