Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風神ライカ
nhãn hiệu máy ảnh Leica của Đức
ライカ判 ライカばん
film 35mm (thường được gọi là 35mm, khổ 24x36mm)
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành