Các từ liên quan tới 風立ちぬ (小説)
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày
風説 ふうせつ
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
立ち小便 たちしょうべん
sự đi tiểu không đúng chỗ (nam)
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết