Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風藤松原
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
松原 まつばら
cánh đồng thông.
風藤葛 ふうとうかずら フウトウカズラ
hồ tiêu Nhật
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met