Các từ liên quan tới 風越山 (上松町)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
上越 じょうえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) nhật bản, bao gồm niigata
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
山風 さんぷう やまかぜ
gió núi