Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風速国造
風速 ふうそく
tốc độ của gió
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
国風 こくふう くにぶり
những phong tục và tập quán của một quốc gia
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
風速計 ふうそくけい
Phong vũ biểu
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời