風采
ふうさい「PHONG THẢI」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện; không khí; vẻ mặt; getup

風采 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風采
風采が上がらない ふうさいがあがらない
ngoại hình kém
風采が揚がらない ふうさいがあがらない
làm cho một nghèo là sự xuất hiện
采 さい さえ
xúc xắc
納采 のうさい
Quà tặng hứa hôn.
采女 うねめ
người giúp việc, hầu gái
喝采 かっさい
sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
采配 さいはい
gậy chỉ huy, công cụ được các tướng lĩnh Nhật Bản sử dụng để chỉ huy binh lính của mình trên chiến trường ngày xưa
神采 しんさい
surpassing looks, exceptional appearance