風采が上がらない
ふうさいがあがらない
☆ Cụm từ, adj-i
Ngoại hình kém

風采が上がらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風采が上がらない
風采が揚がらない ふうさいがあがらない
làm cho một nghèo là sự xuất hiện
風采 ふうさい
sự xuất hiện; không khí; vẻ mặt; getup
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
風呂上がり ふろあがり
chỉ là ngoài (của) tắm
風呂から上がる ふろからあがる
Tắm xong (bước ra khỏi bồn tắm)
うだつが上がらない うだつがあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai
居ながら いながら
ngồi yên một chỗ
采 さい さえ
xúc xắc