Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
乃 の
của
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
柚子 ゆず
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra