Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間蒼月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
月間アクティブユーザー げっかんアクティブユーザー
người dùng hoạt động hàng tháng